Giá Xe Tải DFSK: Cẩm Nang Tham Khảo Cho Người Đang Cân Nhắc Mua Xe Update 10/2025

13 Tháng Mười, 2025 8:20 sáng

DFSK, thương hiệu xe thương mại thuộc Tập đoàn SERES (Trung Quốc), đã xây dựng vị thế đáng chú ý tại thị trường Việt Nam thông qua TMT Motors. Với dải giá từ 158 triệu đến 355 triệu đồng, DFSK mang đến nhiều lựa chọn xe tải nhẹ và xe van phù hợp cho nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về giá cả, chi phí thực tế và những điểm cần cân nhắc khi chọn mua xe tải DFSK.

Contents

I. Những câu hỏi cần xác định trước khi mua xe tải

1.1 Bạn mua xe để làm gì?

Trước khi tìm hiểu về giá cả, hãy xác định rõ mục đích sử dụng xe. DFSK cung cấp nhiều dòng xe phù hợp cho các nhu cầu vận chuyển đa dạng:

  • Giao hàng trong nội đô: Các dòng xe DFSK với kích thước nhỏ gọn, động cơ dung tích thấp được phép di chuyển trong nội đô 24/7.
  • Vận chuyển hàng hóa qua đường hẻm nhỏ: Dòng K01 với chiều rộng nhỏ gọn dễ dàng luồn lách qua các con hẻm.
  • Kết hợp chở người và hàng hóa: Dòng K05S và C35 phiên bản 5 chỗ phù hợp nhu cầu này.

1.2 Ngân sách bạn có thể chi là bao nhiêu?

Chi phí sở hữu xe tải DFSK bao gồm hai phần chính:

Giá niêm yết dao động trong khoảng:

  • DFSK K01: từ 158 triệu đến 178 triệu đồng
  • DFSK K05S: khoảng 195 triệu đồng cho phiên bản 2 chỗ
  • DFSK C35: khoảng 355 triệu đồng cho phiên bản 5 chỗ

Chi phí lăn bánh thường cao hơn giá niêm yết khoảng 10-15%, bao gồm:

  • Lệ phí trước bạ (6% giá trị xe)
  • Phí đăng ký biển số
  • Phí đăng kiểm
  • Bảo hiểm bắt buộc

1.3 Bạn ưu tiên chi phí đầu tư ban đầu hay tiện nghi, hiệu suất?

Mỗi dòng xe DFSK có những điểm mạnh riêng:

  • DFSK K01: Chi phí đầu tư thấp, tối ưu cho nhu cầu vận chuyển cơ bản.
  • DFSK K05S: Cân bằng giữa giá cả và tính năng, linh hoạt cho cả chở người và hàng.
  • DFSK C35: Cao cấp hơn với không gian rộng rãi, trang bị tiện nghi hiện đại như màn hình Android, camera hành trình và lùi, nhưng giá cao hơn đáng kể.

II. Khám phá các lựa chọn xe tải DFSK

2.1 DFSK K01 – xe tải nhẹ kinh tế nhất trong phân khúc

DFSK K01 là dòng xe tải nhẹ phổ biến nhất của hãng tại Việt Nam với những đặc điểm nổi bật:

  • Giá niêm yết: Khoảng 171 triệu đồng cho phiên bản thùng mui bạt
  • Động cơ: 1.050cc, công suất 45-47kW tại 5200 vòng/phút
  • Tải trọng: 990kg (một số phiên bản đặc biệt như K01H có tải trọng 430kg)
  • Kích thước lòng thùng: 2.260mm x 1.400mm x 1.150/1.430mm

K01 nổi bật với chi phí vận hành thấp nhờ động cơ nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu. Phù hợp với các cá nhân, hộ kinh doanh nhỏ cần phương tiện vận chuyển hàng hóa trong đô thị với chi phí hợp lý.

2.2 DFSK K05S – xe van nhỏ, linh hoạt giao nhận

DFSK K05S là lựa chọn cân bằng giữa vận chuyển hàng hóa và chở người:

  • Giá niêm yết: 195 triệu đồng (phiên bản 2 chỗ)
  • Tải trọng:
    • Phiên bản 2 chỗ: 945kg
    • Phiên bản 5 chỗ: 700kg

K05S phù hợp với các doanh nghiệp vừa cần vận chuyển hàng vừa cần di chuyển nhân viên, đặc biệt là các đơn vị kinh doanh dịch vụ giao hàng, thương mại điện tử quy mô vừa phải.

2.3 DFSK C35 – van 5 chỗ cao cấp, khoang chứa lớn

DFSK C35 là dòng xe van cao cấp nhất trong danh mục sản phẩm của DFSK tại Việt Nam:

  • Giá niêm yết: 355 triệu đồng (phiên bản 5 chỗ)
  • Động cơ: 1.500cc
  • Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 8 lít/100km
  • Thể tích thùng hàng: 4,6m³ (phiên bản 2 chỗ)
  • Tải trọng: Khoảng 945kg (phiên bản 5 chỗ)

C35 nổi bật với nhiều trang bị tiện nghi hiện đại như màn hình Android, camera hành trình và camera lùi tích hợp sẵn. Phù hợp với các doanh nghiệp, đơn vị vận tải cần một phương tiện chuyên nghiệp, đa năng và tiện nghi.

III. Tổng chi phí thực tế – Giá niêm yết không phải tất cả

3.1 Các khoản chi phí bắt buộc khi mua xe

Bảng dưới đây tóm tắt các khoản phí bắt buộc khi mua xe tải DFSK:

Loại Chi Phí Mức Phí (Tham khảo)
Lệ phí trước bạ (6% giá trị xe) 9.480.000 – 11.700.000 VND
Phí cấp biển số 500.000 VND (Hà Nội, TP.HCM); 150.000 VND (tỉnh khác)
Phí đăng kiểm 330.000 VND
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) 2.160.000 VND
Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự (1 năm) 853.000 VND

Tổng chi phí lăn bánh cho xe tải DFSK thường dao động từ khoảng 171 triệu đến 210 triệu đồng, cao hơn giá niêm yết từ 10% đến 15%.

3.2 Ưu đãi đặc biệt giúp giảm chi phí

Để tiết kiệm chi phí mua xe, bạn có thể tận dụng các ưu đãi sau:

  • Giảm 50% lệ phí trước bạ: Áp dụng cho các mẫu xe sản xuất, lắp ráp trong nước như DFSK K01.
  • Chương trình vay trả góp: TMT Motors và các đại lý cung cấp gói vay lên đến 75-85% giá trị xe.
  • Lãi suất ưu đãi: Một số chương trình đặc biệt có lãi suất 0% cho năm đầu tiên.
  • Khuyến mãi theo mùa: Các đại lý thường xuyên có chương trình giảm giá, tặng phụ kiện vào các dịp lễ, tết.

IV. So sánh DFSK với các lựa chọn tương đương

4.1 DFSK vs SRM – tương quan giá và trang bị

Bảng so sánh chi tiết giữa DFSK và đối thủ trực tiếp SRM:

Dòng Xe Phân Khúc Tải Trọng (Kg) Giá Niêm Yết (VND)
DFSK K01 Tải Nhẹ 990 ~171.000.000
SRM K990 Tải Nhẹ 990 ~160.000.000
DFSK K05S Van 2 Chỗ 945 195.000.000
SRM X30 Van 2 Chỗ ~930 263.000.000
DFSK C35 Van 5 Chỗ ~945 355.000.000
SRM X30 Van 5 Chỗ ~870 297.000.000
SRM 868 Van 5 Chỗ ~760 335.000.000

Nhận xét:

  • DFSK K01 giá cao hơn SRM K990 một chút
  • DFSK K05S rẻ hơn đáng kể so với SRM X30 (chênh lệch gần 70 triệu đồng)
  • DFSK C35 đắt hơn so với các mẫu van 5 chỗ của SRM, nhưng có nhiều trang bị cao cấp hơn

4.2 DFSK vs Suzuki / Dongben – ưu nhược điểm cho người mới

So với các thương hiệu xe tải nhẹ khác như Suzuki hay Dongben, DFSK nổi bật với:

Ưu điểm:

  • Giá cả cạnh tranh hơn Suzuki, nhất là trong phân khúc van
  • Trang bị tiện nghi đầy đủ hơn Dongben
  • Tiết kiệm nhiên liệu nhờ động cơ dung tích nhỏ
  • Mạng lưới đại lý rộng khắp với 37 điểm trên cả nước

Nhược điểm:

  • Thương hiệu chưa có bề dày lịch sử như Suzuki
  • Chi phí bảo dưỡng có thể cao hơn so với Dongben

V. Làm thế nào để chọn đúng mẫu xe cho nhu cầu của bạn?

5.1 Cần tải trọng hay cần tiện nghi?

Khi lựa chọn xe tải DFSK, bạn cần cân nhắc giữa tải trọng và tiện nghi:

  • Ưu tiên tải trọng: Chọn phiên bản 2 chỗ của K05S (945kg) hoặc K01 (990kg)
  • Ưu tiên tiện nghi và không gian: Chọn phiên bản 5 chỗ của K05S (700kg) hoặc C35 (945kg)
  • Cần cả hai: C35 phiên bản 5 chỗ là lựa chọn tối ưu với tải trọng cao và nhiều tiện nghi

Lưu ý rằng các phiên bản 5 chỗ thường có tải trọng thấp hơn so với phiên bản 2 chỗ do cần dành không gian cho hàng ghế phía sau.

5.2 Chạy trong nội thành hay đi đường dài?

Đặc điểm hoạt động cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn xe:

  • Hoạt động chủ yếu trong nội thành: Các dòng xe DFSK được phép lưu thông nội đô 24/7 nhờ động cơ dung tích nhỏ dưới 1.6 lít.
  • Đi đường dài: C35 với động cơ 1.500cc mạnh mẽ hơn và tiêu thụ nhiên liệu khoảng 8 lít/100km là lựa chọn phù hợp.
  • Vận chuyển trong hẻm nhỏ: K01 với kích thước nhỏ gọn dễ dàng di chuyển trong các con hẻm nhỏ.

VI. Những lưu ý khi liên hệ đại lý và lái thử

6.1 Hỏi gì khi đến đại lý?

Khi đến đại lý DFSK, hãy đặt các câu hỏi sau:

  • Chi phí lăn bánh chi tiết và đầy đủ
  • Các chương trình khuyến mãi, ưu đãi hiện có
  • Chính sách bảo hành và bảo dưỡng
  • Thời gian giao xe
  • Các gói vay trả góp, lãi suất và điều kiện vay

TMT Motors có 37 đại lý phân phối DFSK trên cả nước, bao gồm các đại lý lớn như Ô tô An Sương (TP.HCM, Hà Nội), Ô tô Phước Tiến (TP.HCM) và Đại lý Trường Xuân (Cần Thơ, Trà Vinh, Vĩnh Long).

6.2 Những điểm cần kiểm tra khi xem xe thực tế

Khi xem xe tại showroom, hãy chú ý các điểm sau:

  • Xác minh thông số kỹ thuật: So sánh thông số trên giấy tờ với thông tin đã tìm hiểu trước
  • Kiểm tra tải trọng thực tế: Đặc biệt quan trọng nếu bạn dự định chở hàng nặng
  • Đánh giá không gian và kích thước thùng xe: Đo đạc kích thước lòng thùng để đảm bảo đáp ứng nhu cầu vận chuyển
  • Kiểm tra trang bị tiện nghi: Máy lạnh, trợ lực lái, khóa trung tâm, cửa sổ điện
  • Thử vận hành: Nếu có thể, hãy lái thử để đánh giá cảm giác lái và hiệu suất động cơ

VII. Kịch bản mua xe phổ biến – gợi ý cho người đang phân vân

7.1 Ngân sách dưới 200 triệu: chọn K01 hoặc K05S 2 chỗ

Với ngân sách dưới 200 triệu đồng, bạn có hai lựa chọn chính:

  • DFSK K01 thùng mui bạt (~171 triệu đồng): Phù hợp nếu bạn chủ yếu vận chuyển hàng hóa, cần tải trọng cao (990kg), và ưu tiên chi phí đầu tư thấp.
  • DFSK K05S 2 chỗ (~195 triệu đồng): Phù hợp nếu bạn muốn một chiếc van có không gian kín đáo hơn để vận chuyển hàng hóa với tải trọng khá cao (945kg).

Các chi phí lăn bánh sẽ tăng thêm khoảng 10-15%, nhưng bạn có thể tận dụng ưu đãi giảm 50% lệ phí trước bạ nếu mua K01 (lắp ráp trong nước).

7.2 Cần không gian lớn + tiện nghi: chọn C35

Nếu bạn cần một chiếc xe van cao cấp với không gian rộng rãi và nhiều tiện nghi:

  • DFSK C35 5 chỗ (355 triệu đồng): Phù hợp với các doanh nghiệp cần vừa vận chuyển nhân viên vừa chở hàng, đòi hỏi sự thoải mái và tiện nghi cao.

C35 nổi bật với:

  • Thể tích thùng hàng lớn (4,6m³ cho phiên bản 2 chỗ)
  • Trang bị hiện đại: màn hình Android, camera hành trình và camera lùi
  • Động cơ 1.500cc mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu (khoảng 8 lít/100km)
  • Tải trọng cao (khoảng 945kg cho phiên bản 5 chỗ)

VIII. Kết luận: Khi chưa chắc chắn, hãy bắt đầu từ nhu cầu thật

Giá xe tải DFSK dao động từ 158 triệu đến 355 triệu đồng tùy theo dòng xe và phiên bản, với chi phí lăn bánh từ khoảng 171 triệu đến 210 triệu đồng. Mỗi dòng xe đều có điểm mạnh riêng phù hợp với những nhu cầu vận chuyển khác nhau.

Khi lựa chọn xe tải DFSK, hãy bắt đầu từ việc xác định rõ nhu cầu thực tế của bạn. Cân nhắc yếu tố tải trọng, không gian chở hàng, khả năng di chuyển trong nội đô, và ngân sách sẵn có. Sau đó, liên hệ với đại lý chính thức để nhận được tư vấn chi tiết và mức giá chính xác nhất.

Một chiếc xe tải phù hợp không chỉ là phương tiện vận chuyển mà còn là công cụ giúp bạn phát triển công việc kinh doanh. Việc đầu tư thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng sẽ giúp bạn chọn được chiếc xe tải DFSK đáp ứng đúng nhu cầu, sử dụng lâu dài và mang lại hiệu quả kinh tế tối ưu.

Rate this post